Có 2 kết quả:
丟三落四 diū sān là sì ㄉㄧㄡ ㄙㄢ ㄌㄚˋ ㄙˋ • 丢三落四 diū sān là sì ㄉㄧㄡ ㄙㄢ ㄌㄚˋ ㄙˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forgetful
(2) empty-headed
(2) empty-headed
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forgetful
(2) empty-headed
(2) empty-headed
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh